mụ trong Tiếng Anh là gì?
mụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mụ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mụ
old hag; old trot; school-marm; hell-cat; midwife
xem mụ ấy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mụ
Old hag
Con mụ khó tính: An old hag of a woman
bà mụ (nói tắt).: Become dull, become torpid from overwork
Từ điển Việt Anh - VNE.
mụ
hag, old woman
Từ liên quan
- mụ
- mụ ta
- mụ đi
- mụ ấy
- mụ mẫm
- mụ mối
- mụ vườn
- mụ người
- mụ tú bà
- mụ ấy dì
- mụ đầu cơ
- mụ đĩ thõa
- mụ đại bợm
- mụ địa chủ
- mụ độc tài
- mụ phù thủy
- mụ đồng già
- mụ gian hùng
- mụ già xấu xí
- mụ thầy tướng
- mụ già nanh ác
- mụ chủ nhà chứa
- mụ phù thủy già
- mụ trùm gái điếm
- mụ đàn bà nanh ác
- mụ già xấu như quỷ
- mụ chua ngoa đanh đá
- mụ già hay ngồi lê đôi mách