mụ trong Tiếng Anh là gì?

mụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mụ

    old hag; old trot; school-marm; hell-cat; midwife

    xem mụ ấy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mụ

    Old hag

    Con mụ khó tính: An old hag of a woman

    bà mụ (nói tắt).: Become dull, become torpid from overwork

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mụ

    hag, old woman