mịt mù trong Tiếng Anh là gì?
mịt mù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mịt mù sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mịt mù
far away and dark
mịt mù dặm cát đồi cây (truyện kiều) throught wooded hills, sand trails immersed in mist
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mịt mù
Dim and distand
Từ điển Việt Anh - VNE.
mịt mù
dim and distant, obscure