mền trong Tiếng Anh là gì?

mền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mền sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mền

    blanket; quilt

    lấy cái mền này đắp đi! take this blanket and cover yourself with it!

    đắp mền cho ai to cover somebody with a blanket

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mền

    * noun

    blanket

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mền

    blanket