mải miết trong Tiếng Anh là gì?
mải miết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mải miết sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mải miết
xem mải
absorbed (in), preoccupied (with), engrossed (in)
mải miết học absorbed in one's studies
Từ điển Việt Anh - VNE.
mải miết
to busy oneself with