mạn trong Tiếng Anh là gì?

mạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mạn

    * dtừ

    area; region

    mạn nam hà in the area of nam hà

    side (of a boat)

    mạng thuyền boatside, alongside a boat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mạn

    * noun

    area; region. side (of a boat)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mạn

    area, region, side (of a boat)