mượn trong Tiếng Anh là gì?
mượn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mượn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mượn
to borrow
mượn tiền ai to borrow money from somebody
mượn lược thầy tu to try to borrow a comb from a monk; (nghĩa bóng) to ask for the impossible
mượn gió bẻ măng
to fish in troubled waters
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mượn
* verb
to borrow
Từ điển Việt Anh - VNE.
mượn
to borrow