mơn trớn trong Tiếng Anh là gì?

mơn trớn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mơn trớn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mơn trớn

    to caress; to fondle

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mơn trớn

    * verb

    to fondle; to caress

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mơn trớn

    to fondle, caress