mút trong Tiếng Anh là gì?

mút trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mút sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mút

    to suck

    mút kẹo to suck sweets

    đừng cho em bé mút tay don't let the baby suck its fingers

    xem đầu mút

    foam rubber

    nệm mút foam rubber mattress

    extreme; -most

    nhập liệu vào cột mút bên phải/bên trái to enter data in the rightmost/leftmost column

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mút

    Suck

    Mút kẹo: To suck sweets

    Đừng cho em bé mút tay: Don't let the baby suck its fingers

    như đầu mút

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mút

    suck