múc trong Tiếng Anh là gì?
múc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ múc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
múc
scoop, ladle soup out into bowls
múc nước trong thùng ra chậu to scoop water out of a bucket into a basin
ladle (out); spoon (up/out); drawup
múc ra một đỉa đầy lable out a pateful
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
múc
Scoop, ladle soup out into bowls
Múc nước trong thùng ra chậu: To scoop water out of a bucket into a basin
Từ điển Việt Anh - VNE.
múc
scoop, ladle soup out into bowls