mình trong Tiếng Anh là gì?
mình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mình sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
- mình - body; trunk; you (between husband and wife) - mình ơi! my darling! - xem tôi 2, 3, 4 - mình hiểu bạn, nhưng bạn chẳng bao giờ hiểu mình i understand you, but you never understand me - xem chúng ta - one - đâu phải mình cái gì mình nói ra lúc nào cũng đúng one cannot always be right - oneself - thấy mình đang ở chỗ lạ to find oneself in strange surroundings - hãy làm sao cho người ta hiểu mình! try to make yourself understood! 
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
- mình - * noun - body. oneself 
Từ điển Việt Anh - VNE.
- mình - body, oneself, I, we (inclusive) 




