trong Tiếng Anh là gì?

mè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mè sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • * dtừ

    lath, plank; (dialect) sesame (vừng); batten

    mè lợp nhà roof batten

    sesame; tench (cá mè)

    cá mè một lứa one of our kind; they made a pair

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * noun

    batten

    mè lợp nhà: roof batten sesame

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • batten, sesame