mãnh liệt trong Tiếng Anh là gì?

mãnh liệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mãnh liệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mãnh liệt

    * ttừ

    violent; vehement; furious durming; fierce

    cuộc tấn công mãnh liệt fierce assault/attack

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mãnh liệt

    * adj

    violent; vehement; furious durming

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mãnh liệt

    strong, fierce, furious, vehement, violent