mâm trong Tiếng Anh là gì?

mâm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mâm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mâm

    tray; salver; waiter

    mâm đồng copper tray

    bưng cái mâm ngay lại! hold/keep the tray straight!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mâm

    * noun

    tray; salver; waiter

    mâm đồng: copper tray

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mâm

    food tray; [CL for trayfuls]