mài sắc trong Tiếng Anh là gì?

mài sắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mài sắc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mài sắc

    sharpen

    mài sắc cảnh giác sharpen one's vigilance

    mài sắc nên kim accomplish by patient labour

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mài sắc

    sharpen