loại oxy trong Tiếng Anh là gì?
loại oxy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ loại oxy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
loại oxy
* dtừ
deoxygenation, deoxidation
* ngđtừ
deoxygenate
Từ liên quan
- loại
- loại ba
- loại bỏ
- loại cũ
- loại cừ
- loại ra
- loại to
- loại từ
- loại bạc
- loại cây
- loại hai
- loại hầu
- loại hủy
- loại khá
- loại kém
- loại lớn
- loại máu
- loại một
- loại nhì
- loại oxy
- loại suy
- loại tro
- loại trừ
- loại tàu
- loại tốt
- loại vần
- loại vừa
- loại xấu
- loại đạn
- loại đậu
- loại biệt
- loại danh
- loại hàng
- loại hình
- loại khác
- loại kịch
- loại nhất
- loại nitơ
- loại oxyt
- loại sách
- loại điện
- loại bỏ đi
- loại chiến
- loại hydro
- loại người
- loại cha bố
- loại cỏ thô
- loại sâu bọ
- loại thường
- loại văn tự