lanh lẹ trong Tiếng Anh là gì?
lanh lẹ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lanh lẹ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lanh lẹ
* ttừ
smart; quiet; alert
trí lanh lẹ alert mind
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lanh lẹ
* adj
smart; quiet; alert
trí lanh lẹ: alert mind
Từ điển Việt Anh - VNE.
lanh lẹ
quick, speedy, fast