lụy trong Tiếng Anh là gì?

lụy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lụy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lụy

    tear

    lụy tuôn rơi tears streamed down

    misfortune

    gây lụy cho gia đình to bring misfortune on one's family

    to die (used of sharks)

    xem quỵ lụy

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lụy

    (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Tear

    lụy tuôn rơi: Tears streamed dowwn

    Misfortune

    Để lụy cho gia đình: To bring misfortune on one's family

    Trouble (annoy) for help

    Có việc khó khăn phải lụy đến bạn: To have to trouble one's difficult situation

    Die (nói về cá voi)