lồng trong Tiếng Anh là gì?
lồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lồng
* dtừ
cage
nhốt chim vào lồng to cage a brid
* đtừ
to rear; to bolt (of horse)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lồng
* noun
cage
nhốt chim vào lồng: to cage a brid
* verb
to rear; to bolt (of horse)
Từ điển Việt Anh - VNE.
lồng
to enclose, include, contain