lồi ra trong Tiếng Anh là gì?
lồi ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lồi ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lồi ra
to protrude
túi cô ta có quyển sổ lồi ra there was a notebook protruding from her pocket; there was a notebook jutting out of her pocket
protruding; prominent; bulging; salient