lố nhố trong Tiếng Anh là gì?

lố nhố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lố nhố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lố nhố

    swarm (with), teem (with), great number and in disorder

    con kênh lố nhố những thuyền bè to nhỏ đủ các loại the canal traffic was teeming with boats of all shapes and sizes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lố nhố

    swarm (with), teem (with), great number and in disorder