lọt lưới trong Tiếng Anh là gì?
lọt lưới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lọt lưới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lọt lưới
to escape the net; to slip through the net
kẻ trộm đã lọt lưới cảnh sát the thief escaped the police net
Từ điển Việt Anh - VNE.
lọt lưới
to escape the net, slip through the net