lọc xọc trong Tiếng Anh là gì?
lọc xọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lọc xọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lọc xọc
xem lọc cọc
in bad order, clippety-clopping
những chiếc xe ngựa lọc cọc... the horse cabs clippety - clopping along
Từ điển Việt Anh - VNE.
lọc xọc
to knock