lẻo đẽo trong Tiếng Anh là gì?

lẻo đẽo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lẻo đẽo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lẻo đẽo

    follow closely, stick to, tag after

    lẻo đẽo theo ai dog somebody's footsteps; follow somebody around