lậu vé trong Tiếng Anh là gì?

lậu vé trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lậu vé sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lậu vé

    (hành khách lậu vé) fare-dodger; stowaway

    tình trạng lậu vé trên các phương tiện vận tải công cộng đã giảm bớt the number of fare-dodgers on public transport has decreased

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lậu vé

    fare-dodger, stowaway