lả lướt trong Tiếng Anh là gì?
lả lướt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lả lướt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lả lướt
limp, listless
đi lả lướt to walk listlessly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lả lướt
Limp, listless
Đi lả lướt: To walk listlessly