lũng đoạn trong Tiếng Anh là gì?
lũng đoạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lũng đoạn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lũng đoạn
to corner
lũng đoạn thị trường xe gắn máy to corner the motorbike market
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lũng đoạn
* verb
to corner; to monopolize
lũng đoạn thị trường: to corner the market
Từ điển Việt Anh - VNE.
lũng đoạn
to monopolize, gain command, control of