lĩnh vực trong Tiếng Anh là gì?

lĩnh vực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lĩnh vực sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lĩnh vực

    sphere; field; domain; realm; orbit; area

    lĩnh vực hoạt động field of action; area of operations

    sinh lý học - khoa nghiên cứu chức năng của các hệ thống cơ quan trong cơ thể - là lĩnh vực đóng góp nhiều nhất vào việc phát triển tâm lý học the field that contributed most to the development of psychology was physiology- the study of the functions of the various organ systems of the body

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lĩnh vực

    sphere, field, domain, realm, orbit, area, branch, group