lún phún trong Tiếng Anh là gì?

lún phún trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lún phún sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lún phún

    fine and scattered

    mưa lún phún there is fine and scattered rain

    stubbly

    râu lún phún stubbly beard; five-oclock shadow