lúa mì trong Tiếng Anh là gì?

lúa mì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lúa mì sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lúa mì

    wheat

    cánh đồng lúa mì field of wheat; wheatfield

    thu hoạch lúa mì to harvest the wheat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lúa mì

    * noun

    wheat

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lúa mì

    wheat