lôm đốm trong Tiếng Anh là gì?
lôm đốm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lôm đốm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lôm đốm
spotted, dotted, speckled, mottled
lôm đốm trắng mottled with white spots
dotted about, scattered here and there