trong Tiếng Anh là gì?

lô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lot; plot

    chia một miếng đất thành nhiều lô to divide an estate into several plots

    đất đã được phân thành 12 lô the land has been split up into 12 plots

    xem lô hàng

    xem lô can

    prize (in a lottery)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • * noun

    lot; portion (of land); batch

    bán cả lô: to sell in one's lot. prize (at a lottery)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • hired, rented; series