lí lắc trong Tiếng Anh là gì?
lí lắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lí lắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lí lắc
* ttừ
cô ấy hay lí lắc; she is very much alive
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lí lắc
* adjective
alive
Cô ấy hay lí lắc: She is very much alive