lê la trong Tiếng Anh là gì?
lê la trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lê la sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lê la
(of child) crawl about
bò lê la crawl about on all fours
loiter; gad about, hang about
Từ điển Việt Anh - VNE.
lê la
to crawl about (of children)


