lén trong Tiếng Anh là gì?
lén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lén sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lén
stealthy; furtive; sneaky
lén nhìn to cast a furtive glance
lén bố mẹ hút thuốc to smoke behind one's parents' back
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lén
* adj
stealthy; furtive; sneaky
lén nhìn: to cast a furtive glance
Từ điển Việt Anh - VNE.
lén
secretly, furtively