lây lất trong Tiếng Anh là gì?
lây lất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lây lất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lây lất
xem sống lây lất
lây lất đầu đường xó chợ to be homeless; to live without a roof over one's head
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lây lất
* verb
to last
sống lây lất qua ngày: to live from day to day