lào quào trong Tiếng Anh là gì?

lào quào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lào quào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lào quào

    lightly, thoughtlessly, flippantly, light, light - minded, frivolous, lightheaded, thoughtless, flippant

    người lào quào lightheaded/thoughtless man, frivolous person