làng xóm trong Tiếng Anh là gì?

làng xóm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làng xóm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • làng xóm

    village (inhabitants) co-villagers, people, neighbours

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • làng xóm

    village (inhabitants) co-villagers, people, neighbors