kiệm lời trong Tiếng Anh là gì?

kiệm lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiệm lời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiệm lời

    reticent, of few words, sparing of words, laconic

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kiệm lời

    reticent, of few words, sparing of words, laconic