kiểu hy-lạp trong Tiếng Anh là gì?
kiểu hy-lạp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiểu hy-lạp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
kiểu hy-lạp
* ttừ
grecian
Từ liên quan
- kiểu
- kiểu cũ
- kiểu cổ
- kiểu in
- kiểu bơi
- kiểu chữ
- kiểu cắt
- kiểu dệt
- kiểu may
- kiểu mẫu
- kiểu mới
- kiểu này
- kiểu sức
- kiểu tóc
- kiểu xưa
- kiểu đầu
- kiểu cách
- kiểu diễm
- kiểu hàng
- kiểu mạnh
- kiểu ngồi
- kiểu táng
- kiểu tĩnh
- kiểu viết
- kiểu động
- kiểu ca rô
- kiểu gôtic
- kiểu hy-lạp
- kiểu italic
- kiểu rococo
- kiểu bơi chó
- kiểu bơi ếch
- kiểu dữ liệu
- kiểu hoa cúc
- kiểu sêraton
- kiểu bơi bướm
- kiểu mới nhất
- kiểu phát gân
- kiểu phát hoa
- kiểu sipenđan
- kiểu trung cổ
- kiểu xây ghép
- kiểu ống lồng
- kiểu chữ gôtic
- kiểu di truyền
- kiểu giống như
- kiểu kiến trúc
- kiểu trang trí
- kiểu chữ rômanh
- kiểu hình trứng