kiêu ngạo trong Tiếng Anh là gì?

kiêu ngạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kiêu ngạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • kiêu ngạo

    như tự cao tự đại

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • kiêu ngạo

    Arrogant, proud, haughty

    Kiêu ngạo về địa vị của mình: To be proud of one's rank

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • kiêu ngạo

    arrogant, haughty, proud