khoá trong Tiếng Anh là gì?
khoá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khoá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khoá
* noun
Lock. padlock
Khoá cửa lại: To lock the door
Lock
Khoá an toàn: A safety lock
Key
Khoá mật mã: A cipher key, a coding key
Buckle
* verb
Turn off
Khoá vòi nước lại: To turn off the water tap
Close
Khoá sổ: To close a list
Buckle