khiêm nhượng trong Tiếng Anh là gì?

khiêm nhượng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khiêm nhượng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khiêm nhượng

    unassuming, self-effacing

    tính khiêm nhượng to be unassuming in character

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khiêm nhượng

    Unassuming, self-effacing

    Tính khiêm nhượng: To be unassuming in character