khay trong Tiếng Anh là gì?

khay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khay

    tray

    khay trà tea tray

    giữ cái khay ngay lại! hold the tray level!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khay

    * noun

    tray

    khay trà: tea tray

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khay

    tray