khối trong Tiếng Anh là gì?
khối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khối
block
khối cộng sản communist block
block; mass; bulk
khối văn bản text block
cubic
thước khối cubic metreblock
many; a lot of...; a great deal of ...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khối
* noun
block
* noun
block; mass; bulk
thước khối: cubic metre block many; a lot of
Từ điển Việt Anh - VNE.
khối
mass, block, square, cubic, volume
Từ liên quan
- khối
- khối u
- khối óc
- khối đá
- khối cầu
- khối kết
- khối lớn
- khối đất
- khối chóp
- khối chờm
- khối giáp
- khối nâng
- khối nước
- khối quay
- khối trục
- khối tình
- khối lượng
- khối phồng
- khối u độc
- khối ả rập
- khối cơ bẩm
- khối hóa đá
- khối kết tụ
- khối tư bản
- khối u cứng
- khối đã mọc
- khối bảy mặt
- khối bầu dục
- khối bốn mặt
- khối kết tập
- khối năm mặt
- khối sáu mặt
- khối tiền tệ
- khối tập hợp
- khối đa diện
- khối bảng anh
- khối cộng sản
- khối hiệp ước
- khối kết hạch
- khối lăng trụ
- khối mười mặt
- khối mậu dịch
- khối mềm nhão
- khối tròn dẹp
- khối xâm lược
- khối đoàn kết
- khối cản đường
- khối cộng đồng
- khối liên minh
- khối lượng lớn