khỏe khoắn trong Tiếng Anh là gì?
khỏe khoắn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khỏe khoắn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khỏe khoắn
Well, healtly
Not so hard
Làm việc thế này thì khỏe khoắn quá: If we work like this.it is not so hard