khảm trong Tiếng Anh là gì?

khảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khảm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khảm

    * đtừ

    to encrust; to inlay; to enchase

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khảm

    * verb

    to encrust; to inlay; to enchase

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khảm

    to encrust, inlay, enchase