khò khè trong Tiếng Anh là gì?

khò khè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khò khè sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khò khè

    to wheeze

    khò khè lên cơn suyễn to wheeze when seized by a bout of asthma

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khò khè

    Wheeze

    Khò khè lên cơn suyễn: Ti Wheeze when seized by a bout of asthma

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khò khè

    to breathe with difficulty