khía cạnh trong Tiếng Anh là gì?

khía cạnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khía cạnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khía cạnh

    respect; aspect; side

    về nhiều/một số khía cạnh in many/some respects

    xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp to consider every aspect of the problem before putting forward a solution

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khía cạnh

    Angle

    Xem xét mọi khía cạnh của một vấn đề trước khi đề ra một giải pháp: To consider every angle of problem before putting forward a solution

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khía cạnh

    angle, aspect, regard