khét trong Tiếng Anh là gì?
khét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khét sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
khét
* đtừ
to smell; to be burnt
mùi khét burnt smell
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
khét
* verb
to smell; to be burnt
mùi khét: burnt smell
Từ điển Việt Anh - VNE.
khét
to smell (sth burning)