khái trong Tiếng Anh là gì?

khái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ khái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • khái

    (địa phương) tiger; too proud to accept other's help

    anh ta khái lắm không muốn nhờ vả ai cả he is too pround to ask for help from anyone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • khái

    (địa phương) Tiger

    Too proud to accept other's help

    Anh ta khái lắm không muốn nhờ vả ai cả: He is too pround to ask for help from anyone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • khái

    tiger; too proud to accept other’s help